Có 1 kết quả:

支援 zhī yuán ㄓ ㄩㄢˊ

1/1

zhī yuán ㄓ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chi viện, cung ứng, chu cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide assistance
(2) to support
(3) to back

Bình luận 0