Có 1 kết quả:
支援 zhī yuán ㄓ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chi viện, cung ứng, chu cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide assistance
(2) to support
(3) to back
(2) to support
(3) to back
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh